Bài 1. Mẫu câu 因为(yīn wèi)……所以(suó yǐ)…… Bởi vì……..cho nên…
Bài 2. 一(yī)……就(jiù)…… Hễ……. là…….
Bài 3. 不但(bú dàn)……而且(ér qiě)……Không những….. mà còn………,
Bài 4.“只 有zhí yǒu …… 才 能 cái nénɡ……”:“Chỉ có… mới có thể…
Bài 5. 虽然suī rán……但是dàn shì…… Tuy …… nhưng ….
Bài 6. “既(jì )……又(yòu )……” ” vừa……. vừa……., đã……… lại…….”
Bài 7: “无(wú) 论(lùn) … … 都(dōu) … …””bất kể…… đều……, dù…… đều…….”
Bài 8: “连(lián)……都(dōu)……””ngay cả …… đều<cũng>…….”
Bài 9: 既(jì) 然(rán) …… 就(jiù) …… “đã……thì……
Bài 10:“即使……也……””dù<dẫu>……cũng……”</dẫu>
Bài 11: “那么……那么”“…… thế……. thế”
Bài 12 一(yì) 边(biān) …… 一(yì) 边(biān) ……. Có nghĩa là : vừa…….vừa…..
Bài 13: 不(bú) 是(shì)…… 而(ér) 是(shì)…… ” không phải…… mà là…….
Bài 14: “一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……另(lìnɡ) 一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……””một mặt…… mặt khác…….”
Bài 15: 有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)……有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)…… có lúc…… có lúc…….
Bài 16: “是(shì) … … 的(de)”