Bài 13 . 不(bú) 是(shì)…… 而(ér) 是(shì)…… ” không phải…… mà là…….

不(bú) 是(shì)…… 而(ér) 是(shì)…… ” không phải…… mà là…….

 

Trong câu biểu đạt quan hệ song song, tức giữa các mệnh đề biểu đạt ý nghĩa, sự kiện hoặc động tác là quan hệ bình đẳng.

Mẫu câu:

  1. 这次落选不是失败,而是你迈向成功的开始。

 

zhè cì luò xuǎn bú shì shī bài , ér shì nǐ mài xiànɡ chénɡ ɡōnɡ de kāi shǐ 。

 

Không trúng cử lần này không phải là thất bại, mà là bạn bắt đầu hướng tới thành công.

 

落选 luò xuǎn:  không trúng cử.

 

失败 shī bài: thất bại.

 

成功 chénɡ ɡōnɡ: thành công.

 

开始 kāi shǐ:  bắt đầu, mở đầu.

Tiếng Trung Thảo Điệp

 

  1. 这不是你一个人的功劳,而是集体努力的结果。

 

zhè bú shì nǐ yí ɡè rén de ɡōnɡ láo , ér shì jí tǐ nǔ lì de jié ɡuǒ 。

 

Đây không phải là công lao riêng của bạn, mà là kết quả của nỗ lực tập thể.

功劳 ɡōnɡ láo: công lao.

 

集体 jí tǐ:  tập thể.

 

努力  nǔ lì:  nỗ lực.

 

结果 jié ɡuǒ:  kết quả.

 

2.这不是村民自己盖得楼房,而是政府帮助建设的。

 

zhè bú shì cūn mín zì jǐ ɡài dé lóu fánɡ , ér shì zhènɡ fǔ bānɡ zhù jiàn shè de 。

 

Đây không phải là nhà lầu dân làng tự xây, mà là nhà do chính phủ giúp đỡ xây dựng.

村民  cūn mín:  dân làng..

楼房 lóu fánɡ:  nhà lầu.

政府 zhènɡ fǔ: chính phủ, chính quyền.

 

建设 jiàn shè: xây dựng, kiến thiết.

  1. 有时弯曲不是屈服,而是为了生存和发展。

 

yǒu shí wān qū bú shì qū fú ér shì wèi le shēnɡ cún hé fā zhǎn 。

 

Có lúc mềm dẻo không phải là khuất phục, mà là vì sinh tồn và phát triển.

 

弯曲 wān qū: uốn khúc, mềm dẻo.

 

屈服 qū fú: khuất phục

 

生存 shēnɡ cún: sinh tồn

 

发展 fā zhǎn:  phát triển.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.