Bốn từ 坐 (zuò) , 座 (zuò), 做 (zuò) và 作 (zuò) đều có cùng âm “zuò” nhưng mang nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là sự phân
Author Archives: daytiengtrung
Từ 着 (zhe) có bốn cách phát âm là zhe zhuó zháo và zhāo. Từ 着 (zhe) trong tiếng Trung là một trợ từ thường được dùng để chỉ hành động hoặc
Những điều bạn cần biết về kỳ thi HSK 2 Kỳ thi HSK 2 có tổng 60 câu hỏi, được chia thành phần Nghe hiểu và Đọc hiểu. Thí sinh
Danh từ trong tiếng Trung (名词) Danh từ (名词) trong tiếng Trung là từ dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm, khái niệm, hiện tượng, hay sự việc cụ
Tính từ (形容词) trong tiếng Trung là từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của người, sự vật, hoặc hiện tượng. Tính từ có thể được sử dụng
Trong tiếng Trung, động từ được phân loại dựa trên cách chúng hoạt động trong câu. Dưới đây là một số loại động từ phổ biến trong tiếng Trung: 1.
Dưới đây là các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung cùng với giải thích và 5 ví dụ cho mỗi đại từ: 1. 什么 (shénme) – Gì, cái gì:
不 bù và 没 méi đều là từ phủ định trong tiếng Trung, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là sự
Trong tiếng Trung, cấu trúc câu cơ bản tuân theo một trình tự khá logic, tương tự như nhiều ngôn ngữ khác. Dưới đây là những cấu trúc câu cơ
Thán từ trong tiếng Trung là từ ngữ ngắn, thường chỉ có một âm tiết, được dùng để biểu thị cảm xúc, cảm giác hoặc phản ứng tức thì của