Từ mới Thăm quan du lịch
Phần I 单词对对碰 từ mới
1 、 观(guān) 光(guāng) 游(yóu) 览(lǎn) tham quan du lịch
2 、 景(jǐng) 色(sè) / 风(fēng) 景(jǐng) phong cảnh
3 、 门(mén) 票(piào) vé vào cửa
4 、 免(miǎn) 票(piào) miễn vé
5 、 观(guān) 光(guāng) 地(dì) 图(tú) bản đồ tham quan
6 、 信(xìn) 息(xī) 中(zhōng) 心(xīn) trung tâm thông tin
7 、 导(dǎo) 游(yóu) hướng dẫn du lịch
8 、 票(piào) 价(jià) giá vé
9 、 观(guān) 光(guāng) 手(shǒu) 册(cè) sổ tay du lịch
10 、 景(jǐng) 点(diǎn) 介(jiè) 绍(shào) giới thiệu phong cảnh
11 、 出(chū) 口(kǒu) cổng ra
12 、 入(rù) 口(kǒu) cổng vào
13 、 零(líng) 售(shòu) 商(shāng) 店(diàn) cửa hàng bán lẻ
14 、 入(rù) 场(chǎng) 券(quàn) vé vào cửa
15 、 摄(shè) 影(yǐng) / 拍(pāi) 照(zhào) chụp ảnh/quay phim
16 、 照(zhào) 片(piàn) bức ảnh
17 、 纪(jì) 念(niàn) 品(pǐn)đồ lưu niệm
18 、 闪(shǎn) 光(guāng) 灯(dēng) đèn nháy
19 、 电(diàn) 池(chí) pin
20 、 雨(yǔ) 伞(sǎn) ô
Phần II 旅行常用句 đàm thoại du lịch
1 、 门 票 多 少 钱 ?
mén piào duō shǎo qián ?
Vé vào cửa bao nhiêu tiền ?
2 、 票 价 三 十 五 元 。
piào jià sān shí wǔ yuán 。
Giá vé 35 Nhân dân tệ.
3 、 一 米 以 下 儿 童 免 票 。
yì mǐ yǐ xià ér tóng miǎn piào 。
Trẻ em thấp dưới một mét miễn vé.
4 、 卖 光 了 。
mài guāng le 。
Bán hết rồi.
5 、 公 园 几 点 钟 开 门 ?
gōng yuán jǐ diǎn zhōng kāi mén ?
Công viên mấy giờ mở cửa ?
6 、 我 想 找 个 英 文 导 游 。
wǒ xiǎng zhǎo gè yīng wén dǎo yóu 。
Tôi muốn tìm một hướng dẫn du lịch tiếng Anh.
7 、 我 买 了 一 本 观 光 手 册 。
wǒ mǎi le yì běn guān guāng shǒu cè 。
Tôi mua một cuốn sổ tay du lịch.
8 、 零 食 商 店 在 哪 里 ?
líng shí shāng diàn zài nǎ lǐ ?
Cửa hàng đồ ăn vặt ở đâu ?
9 、 请 从 入 口 检 票 。
qǐng cóng rù kǒu jiǎn piào 。
Xin kiểm tra vé từ cửa vào.
10 、 这 里 景 色 不 错 。
zhè lǐ jǐng sè bú cuò 。
Phong cảnh ở đây rất đẹp.
11 、 你 拿 免 费 的 观 光 地 图 了 吗 ?
nǐ ná miǎn fèi de guān guāng dì tú le ma ?
Anh lấy bản đồ tham quan miễn phí chưa ?
12 、 我 的 相 机 电 池 没 电 了 。
wǒ de xiàng jī diàn chí méi diàn le 。
Máy ảnh của tôi hết pin rồi.
13 、 下 雨 了 , 我 没 有 带 雨 伞 。
xià yǔ le , wǒ méi yǒu dài yǔ sǎn 。
Mưa rồi, tôi không mang ô.
14 、 你 没 开 闪 光 灯 。
nǐ méi kāi shǎn guāng dēng 。
Anh chưa mở đèn nháy.
15 、 请 问 信 息 中 心 怎 么 走 ?
qǐng wèn xìn xī zhōng xīn zěn me zǒu ?
Xin hỏi đếnTrung tâm thông tin đi như thế nào ?
16 、 这 里 禁 止 拍 照 。
zhè lǐ jìn zhǐ pāi zhào 。
Ở đây không cho phép chụp ảnh.
17 、 能 帮 我 们 拍 张 照 片 吗 ?
néng bāng wǒ mén pāi zhāng zhào piàn ma ?
Có thể giúp chúng tôi chụp bức ảnh không ?
18 、 能 拿 一 本 中 文 介 绍 吗 ?
néng ná yì běn zhōng wén jiè shào ma ?
Có thể lấy một cuốn giới thiệu bằng tiếng Trung không ?
19 、 哪 里 有 公 共 厕 所 ?
nǎ lǐ yǒu gōng gòng cè suǒ ?
Ở đâu có nhà vệ sinh công cộng ?
20 、 我 带 您 进 去 吧 。
wǒ dài nín jìn qù ba 。
Tôi đưa ông vào nhé.