Thán từ trong tiếng Trung là từ ngữ ngắn, thường chỉ có một âm tiết, được dùng để biểu thị cảm xúc, cảm giác hoặc phản ứng tức thì của người nói trong một tình huống cụ thể. Thán từ có thể biểu đạt nhiều cảm xúc như vui, buồn, ngạc nhiên, tức giận, hay sự tán đồng, không đồng ý, v.v. Dưới đây là một số thán từ phổ biến và cách sử dụng của chúng trong tiếng Trung:
1. 啊 (ā, á, ǎ, à)
- Biểu đạt: Thán từ này có thể biểu đạt nhiều cảm xúc khác nhau, tùy thuộc vào cách phát âm.
- ā: Ngạc nhiên hoặc hiểu ra điều gì đó.
- á: Nghi vấn hoặc không hiểu.
- ǎ: Ngạc nhiên hoặc nghi ngờ.
- à: Sự đồng ý hoặc khẳng định.
- Ví dụ:
- 啊,我知道了!(Ā, wǒ zhīdào le!) – À, tôi hiểu rồi!
- 啊?你说什么?(Á? Nǐ shuō shénme?) – Hả? Bạn nói gì vậy?
- 啊,你是怎么做到的?(À, nǐ shì zěnme zuò dào de?) – À, làm sao bạn làm được điều đó?
2. 哦 (ó, ò)
- Biểu đạt:
- ó: Nhận ra điều gì đó hoặc ngạc nhiên nhẹ.
- ò: Sự đồng ý, nhận thức hoặc hiểu ra điều gì.
- Ví dụ:
- 哦,我明白了。(Ó, wǒ míngbái le.) – Ồ, tôi hiểu rồi.
- 哦,原来是这样。(Ò, yuánlái shì zhèyàng.) – Ồ, hóa ra là như vậy.
3. 呀 (ya)
- Biểu đạt: Thường dùng để biểu đạt sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc nhấn mạnh.
- Ví dụ:
- 你回来了呀!(Nǐ huílái le ya!) – Bạn đã về rồi à!
- 快走呀!(Kuài zǒu ya!) – Đi nhanh lên!
4. 哎呀 (āiyā)
- Biểu đạt: Biểu thị sự ngạc nhiên, tiếc nuối, hoặc thất vọng.
- Ví dụ:
- 哎呀,我忘了带钥匙。(Āiyā, wǒ wàngle dài yàoshi.) – Ấy da, tôi quên mang theo chìa khóa rồi.
- 哎呀,好痛!(Āiyā, hǎo tòng!) – Ấy da, đau quá!
5. 哎 (āi)
- Biểu đạt: Thường dùng để gọi người khác hoặc thể hiện sự thất vọng, tiếc nuối.
- Ví dụ:
- 哎,你在干什么?(Āi, nǐ zài gàn shénme?) – Này, bạn đang làm gì vậy?
- 哎,我的手机掉了。(Āi, wǒ de shǒujī diào le.) – Ấy, điện thoại của tôi rơi rồi.
6. 咦 (yí)
- Biểu đạt: Dùng để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc không chắc chắn.
- Ví dụ:
- 咦,这是什么?(Yí, zhè shì shénme?) – Ủa, đây là gì?
- 咦,他怎么不在?(Yí, tā zěnme bù zài?) – Ủa, sao anh ấy không có ở đây?
7. 嗯 (ēn, èn)
- Biểu đạt:
- ēn: Biểu thị sự đồng ý nhẹ nhàng hoặc đang lắng nghe.
- èn: Thể hiện sự hiểu biết hoặc đồng tình.
- Ví dụ:
- 嗯,我知道了。(Ēn, wǒ zhīdào le.) – Ừ, tôi biết rồi.
- 嗯,这样可以。(Èn, zhèyàng kěyǐ.) – Ừ, như vậy được rồi.
8. 唉 (āi, ài)
- Biểu đạt: Thể hiện sự thở dài, chán nản hoặc tiếc nuối.
- Ví dụ:
- 唉,真是太可惜了。(Āi, zhēn shì tài kěxī le.) – Ồi, thật là đáng tiếc quá.
- 唉,我不想去。(Ài, wǒ bùxiǎng qù.) – Haizz, tôi không muốn đi.
9. 嘿 (hēi)
- Biểu đạt: Thường dùng để thu hút sự chú ý hoặc thể hiện sự bất ngờ.
- Ví dụ:
- 嘿,你看这儿!(Hēi, nǐ kàn zhè’er!) – Này, nhìn đây này!
- 嘿,他真的做到了!(Hēi, tā zhēn de zuò dào le!) – Này, anh ấy thực sự đã làm được!
10. 哇 (wā)
- Biểu đạt: Thể hiện sự ngạc nhiên, thán phục hoặc ngưỡng mộ.
- Ví dụ:
- 哇,好漂亮!(Wā, hǎo piàoliang!) – Wow, đẹp quá!
- 哇,你真厉害!(Wā, nǐ zhēn lìhài!) – Wow, bạn giỏi thật!
Những thán từ này thường không được dịch ra từ chữ một cách cụ thể mà thay vào đó, chúng được hiểu và sử dụng theo ngữ cảnh giao tiếp.!