第二课:我们那儿的冬天跟北京一样冷
Mùa đông ở chỗ chúng tôi lạnh như ở Bắc Kinh
Bài tập
1. Ngữ âm
2. Bài tập thay thế
3. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1.秋天 2.一样 3.刮 4.研究
5.只是 6.产生 7.博物馆 8.开放 9.而且
4. Dùng cụm từ “跟…一样/不一样” để nói
A.
1.我的专业跟她的一样。
2.我的羽绒服颜色跟她的一样。
3.我的身高跟她的一样。
4.我语法考试的成绩跟她一样。
5.我的爱好跟她的一样。
6.她的年龄跟我一样/她跟我一样大
7.我去旅行的地方跟她一样。
8.我买的词典跟他买的一样。
B.
1.我车的颜色跟她的不一样。
2.我毕业的时间跟弟弟毕业的时间不一样。
3.我学的专业跟弟弟学的不一样。
4.我以后要做的工作跟弟弟不一样。
5.火车的速度跟汽车的不一样。
6.北京今天的温度跟广州不一样。
7.这间屋子的面积跟那间不一样。
8.这件羽绒服的价钱跟那件不一样。
5. Dùng từ ngữ thích hợp điền vào chỗ trống
1.A.跟 B.比 2.A.跟 B.比 3.A.跟 B.比
4.B.比那瓶贵 5.B.比 6 .B.冷
6. Căn cứ vào tình hình thực tế trả lời câu hỏi
1.我的书包跟他的颜色不一样, 是蓝的。
2.我想跟他一起去书店。
3.我的爱好跟他不一样。
4.我跟你一样,喜欢吃中国菜。
5.我没有他考得好。
6.我跟他一样,我也不喝啤酒。
7.我们国家有冬天。
8.我跟玛丽一样,我对中国历史也很感兴趣。
7. Sửa câu sai
1. 他写汉语写的跟你一样好。
2.我们班的学生跟他们班一样多。
3.爸爸跟妈妈一样,身体很好。/爸爸妈妈身体都很好。
4.今天跟昨天一样冷。
5.我们国家的气候跟中国一样。
Tiếng Trung Thảo Điệp Chúc các bạn học tốt!
Liên tục tuyển sinh các lớp Tiếng Trung giao tiếp, luyện thi HSK
Tiếng Trung các cấp độ từ cơ bản tới nâng cao.
Liên hệ: 0986 434588