Cách phân biệt 4 từ 坐,座, 做,作

Bốn từ 坐 (zuò) , 座 (zuò), 做 (zuò) và 作 (zuò) đều có cùng âm “zuò” nhưng mang nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt và ví dụ cụ thể cho từng từ:

1. 坐 (zuò)

  • Nghĩa: Ngồi, ngồi xuống
  • Loại từ: Động từ
  • Cách sử dụng: Dùng để chỉ hành động ngồi hoặc đang ở trạng thái ngồi.
  • Ví dụ:
    • 请坐。(Qǐng zuò.)
      => Mời ngồi.
    • 他坐在椅子上。(Tā zuò zài yǐzi shàng.)
      => Anh ấy ngồi trên ghế.
    • 我喜欢坐在窗边欣赏风景。

      Tôi thích ngồi bên cửa sổ và ngắm cảnh

2. 座 (zuò)

  • Nghĩa: Chỗ ngồi, bệ, ghế ngồi
  • Loại từ: Danh từ hoặc lượng từ
  • Cách sử dụng: Dùng để chỉ chỗ ngồi, một bệ hoặc đài, hoặc dùng làm lượng từ cho những công trình lớn như nhà cửa, cầu, tượng, núi non.
  • Ví dụ:
    • 请找一个座位坐下。(Qǐng zhǎo yī gè zuòwèi zuò xià.)
      => Hãy tìm một chỗ ngồi và ngồi xuống.
    • 这是一座桥。(Zhè shì yī zuò qiáo.)
      => Đây là một cây cầu.
    • 那座山很高。(Nà zuò shān hěn gāo.)
      => Ngọn núi đó rất cao.

2. 做 (zuò)

  • Nghĩa: Làm, thực hiện
  • Loại từ: Động từ
  • Cách sử dụng: Dùng để chỉ hành động thực hiện một công việc, tạo ra cái gì đó hoặc làm gì đó.
  • Ví dụ:
    • 你在做什么?(Nǐ zài zuò shénme?)
      => Bạn đang làm gì?
    • 他做了一个蛋糕。(Tā zuò le yī gè dàngāo.)
      => Anh ấy đã làm một cái bánh.
    • 她喜欢做饭。(Tā xǐhuān zuò fàn.)
      => Cô ấy thích nấu ăn.

4. 作 (zuò)

  • Nghĩa: Làm
  • Cách sử dụng: Dùng trong các cụm từ liên quan đến sáng tác, viết lách, hoặc làm việc gì đó mang tính chất nghệ thuật hoặc học thuật.
  • Ví dụ:
    • 这篇文章是他作的。(Zhè piān wénzhāng shì tā zuò de.)
      => Bài văn này là do anh ấy viết.
    • 作业 (zuòyè)
      => Bài tập về nhà.
    • 你做什么工作?Nǐ zuò shénme gōngzuò?
      Bạn làm công việc gì?

Tóm tắt:

  • 坐 (zuò): Động từ, nghĩa là “ngồi.”
  • 做 (zuò): Động từ, nghĩa là “làm, thực hiện.”
  • 座 (zuò): Danh từ hoặc lượng từ, nghĩa là “chỗ ngồi, bệ” hoặc dùng để đếm các công trình lớn.
  • 作 (zuò): Động từ, nghĩa là “làm

Hy vọng những giải thích và ví dụ này giúp bạn phân biệt rõ ràng các từ trên!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.