Các cấu trúc đơn giản cần nắm vững ở HSK1
1. Cấu trúc câu đơn giản (S + V + O)
- Giải thích:Đây là cấu trúc cơ bản nhất trong tiếng Trung, bao gồm Chủ ngữ (S), Động từ (V), và Tân ngữ (O).
- Ví dụ:
- 我吃饭。(Wǒ chī fàn.) – Tôi ăn cơm.
- 他喝水。(Tā hē shuǐ.) – Anh ấy uống nước.
- 我们学习汉语。(Wǒmen xuéxí Hànyǔ.) – Chúng tôi học tiếng Trung.
2. Câu hỏi Yes/No với “吗”
- Giải thích:Để tạo câu hỏi Yes/No, chỉ cần thêm “吗” vào cuối câu khẳng định.
- Ví dụ:
- 你是老师吗?(Nǐ shì lǎoshī ma?) – Bạn là giáo viên phải không?
- 你喜欢喝茶吗?(Nǐ xǐhuān hē chá ma?) – Bạn có thích uống trà không?
- 他去图书馆吗?(Tā qù túshūguǎn ma?) – Anh ấy đi thư viện phải không?
3. Câu hỏi có/không với “A不A”
- Giải thích:Dùng để hỏi có/không bằng cách lặp lại động từ hoặc tính từ với “不” xen giữa.
- Ví dụ:
- 你是不是学生?(Nǐ shì bù shì xuéshēng?) – Bạn có phải là học sinh không?
- 你吃不吃苹果?(Nǐ chī bù chī píngguǒ?) – Bạn có ăn táo không?
- 他去不去商店?(Tā qù bù qù shāngdiàn?) – Anh ấy có đi cửa hàng không?
4. Sử dụng các từ nghi vấn như 谁 (shéi – ai), 什么 (shénme – cái gì), 哪儿 (nǎr – ở đâu) để hỏi câu hỏi cụ thể.
- Ví dụ:
- 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?) – Bạn tên là gì?
- 他在哪儿?(Tā zài nǎr?) – Anh ấy ở đâu?
- 你喜欢什么颜色?(Nǐ xǐhuān shénme yánsè?) – Bạn thích màu gì?
5. Câu hỏi với “几” và “多少”
- Giải thích:“几” dùng để hỏi về số lượng nhỏ, “多少” dùng để hỏi số lượng lớn hơn.
- Ví dụ:
- 你有几个兄弟姐妹?(Nǐ yǒu jǐ gè xiōngdì jiěmèi?) – Bạn có mấy anh chị em?
- 你们班有多少学生?(Nǐmen bān yǒu duōshǎo xuéshēng?) – Lớp các bạn có bao nhiêu học sinh?
- 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?) – Cái này bao nhiêu tiền?
6. Cấu trúc “是…的”
- Giải thích:Dùng để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, hoặc cách thức của một hành động đã hoàn thành.
- Ví dụ:
- 我是在北京学的汉语。(Wǒ shì zài Běijīng xué de Hànyǔ.) – Tôi học tiếng Trung ở Bắc Kinh.
- 他是昨天来的。(Tā shì zuótiān lái de.) – Anh ấy đến vào ngày hôm qua.
- 这是我朋友送的。(Zhè shì wǒ péngyǒu sòng de.) – Đây là bạn tôi tặng.
7. Câu với từ chỉ thời gian
- Giải thích:Từ chỉ thời gian đứng trước động từ hoặc ngay sau chủ ngữ.
- Ví dụ:
- 我明天去上海。(Wǒ míngtiān qù Shànghǎi.) – Ngày mai tôi đi Thượng Hải.
- 他昨天回家了。(Tā zuótiān huí jiā le.) – Hôm qua anh ấy đã về nhà.
- 我们现在吃饭。(Wǒmen xiànzài chīfàn.) – Chúng tôi đang ăn cơm.
8. Cấu trúc “在” biểu thị địa điểm
- Giải thích:“在” dùng để chỉ địa điểm nơi hành động xảy ra.
- Ví dụ:
- 我在图书馆看书。(Wǒ zài túshūguǎn kàn shū.) – Tôi đọc sách ở thư viện.
- 他在办公室工作。(Tā zài bàngōngshì gōngzuò.) – Anh ấy làm việc ở văn phòng.
- 她在家吃饭。(Tā zài jiā chīfàn.) – Cô ấy ăn cơm ở nhà.
9. Câu phủ định với “不”
- Giải thích:“不” dùng để phủ định động từ ở hiện tại hoặc tương lai.
- Ví dụ:
- 我不喝咖啡。(Wǒ bù hē kāfēi.) – Tôi không uống cà phê.
- 他不去学校。(Tā bù qù xuéxiào.) – Anh ấy không đi học.
- 我不喜欢看电视。(Wǒ bù xǐhuān kàn diànshì.) – Tôi không thích xem TV.
10. Câu phủ định với “没”
- Giải thích:“没” dùng để phủ định động từ ở quá khứ hoặc sự tồn tại.
- Ví dụ:
- 我没去过中国。(Wǒ méi qù guò Zhōngguó.) – Tôi chưa từng đi Trung Quốc.
- 他没吃早饭。(Tā méi chī zǎofàn.) – Anh ấy chưa ăn sáng.
- 我没看到他。(Wǒ méi kàn dào tā.) – Tôi không thấy anh ấy.
11. Cấu trúc “有” biểu thị sự sở hữu
- Giải thích:“有” dùng để biểu thị sự sở hữu hoặc tồn tại của một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- 我有一只猫。(Wǒ yǒu yī zhī māo.) – Tôi có một con mèo.
- 他有很多书。(Tā yǒu hěn duō shū.) – Anh ấy có nhiều sách.
- 我们家有五口人。(Wǒmen jiā yǒu wǔ kǒu rén.) – Gia đình chúng tôi có năm người.
12. Cấu trúc “想” biểu thị mong muốn
- Giải thích:“想” dùng để biểu thị mong muốn hoặc ý định làm gì đó.
- Ví dụ:
- 我想喝茶。(Wǒ xiǎng hē chá.) – Tôi muốn uống trà.
- 他想去中国。(Tā xiǎng qù Zhōngguó.) – Anh ấy muốn đi Trung Quốc.
- 她想买一本书。(Tā xiǎng mǎi yī běn shū.) – Cô ấy muốn mua một quyển sách.
13. Cấu trúc “要” biểu thị nhu cầu
- Giải thích:“要” dùng để biểu thị nhu cầu hoặc ý định mạnh mẽ hơn “想”.
- Ví dụ:
- 我要喝水。(Wǒ yào hē shuǐ.) – Tôi muốn uống nước.
- 他要去银行。(Tā yào qù yínháng.) – Anh ấy cần đi ngân hàng.
- 我们要学汉语。(Wǒmen yào xué Hànyǔ.) – Chúng tôi muốn học tiếng Trung.
14. Cấu trúc “喜欢” biểu thị sự thích thú
- Giải thích:“喜欢” dùng để biểu thị sự thích thú với một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- 我喜欢喝咖啡。(Wǒ xǐhuān hē kāfēi.) – Tôi thích uống cà phê.
- 她喜欢看书。(Tā xǐhuān kàn shū.) – Cô ấy thích đọc sách.
- 他们喜欢旅游。(Tāmen xǐhuān l
Tiếng Trung Thảo Điệp chúc các bạn học tốt!