Author Archives: daytiengtrung

Bài 15: 有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)……有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)…… có lúc…… có lúc…….

“有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)……有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)……” “có lúc…… có lúc…….”. Trong câu biểu đạt quan hệ song song, tức giữa các mệnh đề biểu đạt ý nghĩa, sự kiện hoặc động

Bài 14  “一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……另(lìnɡ) 一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……””một mặt…… mặt khác…….”

“一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……另(lìnɡ) 一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……””một mặt…… mặt khác…….” Trong câu biểu đạt quan hệ song song, tức giữa các mệnh đề biểu đạt ý nghĩa, sự kiện

Bài 13 . 不(bú) 是(shì)…… 而(ér) 是(shì)…… ” không phải…… mà là…….

不(bú) 是(shì)…… 而(ér) 是(shì)…… ” không phải…… mà là…….   Trong câu biểu đạt quan hệ song song, tức giữa các mệnh đề biểu đạt ý nghĩa, sự kiện hoặc động tác là quan