Cách phân biệt giữa 不 (bù) 没 (méi) trong Tiếng Trung

不 bù没 méi đều là từ phủ định trong tiếng Trung, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt cách sử dụng của hai từ này:

Phân biệt cơ bản:

  • 不 (bù): Phủ định những hành động, trạng thái hiện tại hoặc tương lai.
  • 没 (méi): Phủ định hành động, sự kiện đã xảy ra trong quá khứ hoặc phủ định sở hữu.

1. 不 (bù):

  • Phủ định một hành động, trạng thái hiện tại hoặc tương lai:
    • Dùng để phủ định một hành động hoặc trạng thái mà người nói không có ý định thực hiện trong hiện tại hoặc tương lai.
    • Ví dụ:
      • 去。(Wǒ qù.) – Tôi không đi.
      • 喝咖啡。(Tā hē kāfēi.) – Anh ấy không uống cà phê.
      • 是学生。(Tā shì xuéshēng.) – Cô ấy không phải là học sinh.
  • Phủ định một sự thật hoặc trạng thái cố định:
    • Dùng để phủ định một sự thật mang tính chất cố định, không thay đổi.
    • Ví dụ:
      • 是真的。(Zhè shì zhēn de.) – Điều này không phải là thật.
      • 是医生。(Wǒ shì yīshēng.) – Tôi không phải là bác sĩ.

2. 没 (méi):

  • Phủ định một hành động đã xảy ra hoặc chưa xảy ra:
    • Dùng để phủ định một hành động đã xảy ra hoặc để nói về một hành động chưa xảy ra trong quá khứ.
    • Ví dụ:
      • 去。(Wǒ méi qù.) – Tôi đã không đi.
      • 吃饭。(Tā méi chī fàn.) – Anh ấy đã không ăn cơm.
      • 看过这部电影。(Wǒ méi kànguò zhè bù diànyǐng.) – Tôi chưa xem bộ phim này.
  • Phủ định sở hữu:
    • được sử dụng để phủ định sự tồn tại hoặc sở hữu của một sự vật.
    • Ví dụ:
      • 钱。(Wǒ méi qián.) – Tôi không có tiền.
      • 有书。(Tā méi yǒu shū.) – Anh ấy không có sách.

*. Một số điểm cần lưu ý:

  • thường dùng để phủ định một sự thật hoặc một trạng thái cố định.
    • Ví dụ: 她是老师。(Tā shì lǎoshī.) – Cô ấy không phải là giáo viên.
  • có thể được dùng trước động từ để chỉ hành động chưa xảy ra hoặc đã không xảy ra.
    • Ví dụ: 我看过这部电影。(Wǒ méi kànguò zhè bù diànyǐng.) – Tôi chưa xem bộ phim này.
  • Khi phủ định sở hữu, chỉ dùng , không dùng .
    • Ví dụ: 我有书。(Wǒ méi yǒu shū.) – Tôi không có sách.

3. Tổng kết sự khác biệt:

  • :
    • Thường dùng để phủ định các hành động hoặc trạng thái trong hiện tại và tương lai.
    • Phủ định những sự việc mang tính cố định, trạng thái.
    • Không thể dùng để phủ định một hành động đã xảy ra.
  • :
    • Thường dùng để phủ định các hành động đã xảy ra hoặc chưa xảy ra trong quá khứ.
    • Phủ định sự tồn tại hoặc sở hữu.
    • Không dùng để phủ định hành động trong tương lai.

Ví dụ cụ thể:

  • :
    • 喜欢吃辣的。(Wǒ xǐhuān chī là de.) – Tôi không thích ăn cay.
    • 会说英文。(Tā huì shuō yīngwén.) – Anh ấy không biết nói tiếng Anh.
  • :
    • 我今天去上班。(Wǒ jīntiān méi qù shàngbān.) – Hôm nay tôi đã không đi làm.
    • 看过这个节目。(Tā méi kànguò zhège jiémù.) – Cô ấy chưa từng xem chương trình này.

Vì vậy, cần lựa chọn đúng từ phủ định dựa trên ngữ cảnh và thời gian của hành động hoặc trạng thái.

Tiếng Trung Thảo Điệp

Đồng Kỵ – Từ Sơn – Bắc Ninh

ĐT: 0986 434588

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.