STT |
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Công nghiệp nhà máy |
厂工会 |
chǎng gōnghuì |
2 |
Công nghiệp cao su |
橡胶工业 |
xiàngjiāo gōngyè |
3 |
Công nghiệp chế biến cá |
鱼类加工工业 |
yú lèi jiāgōng gōngyè |
4 |
Công nghiệp chế biến sữa |
乳制品工业 |
rǔ zhìpǐn gōngyè |
5 |
Công nghiệp chế biến thịt |
肉类加工工业 |
ròu lèi jiāgōng gōngyè |
6 |
Công nghiệp chế tạo cơ khí |
机器制造工业 |
jīqì zhìzào gōngyè |
7 |
Công nghiệp chế tạo đầu máy tầu hỏa |
机车制造工业 |
jīchē zhìzào gōngyè |
8 |
Công nghiệp chế tạo thiết bị đo lường |
仪表工业 |
yíbiǎo gōngyè |
9 |
Công nghiệp chế tạo ô tô |
汽车制造工业 |
qìchē zhìzào gōngyè |
10 |
Công nghiệp chủ yếu |
主要工业 |
zhǔyào gōngyè |
11 |
Công nghiệp cơ khí |
机械工业 |
jīxiè gōngyè |
12 |
Công nghiệp dân dụng |
民用工业 |
mínyòng gōngyè |
13 |
Công nghiệp dầu khí |
石油工业 |
shíyóu gōngyè |
14 |
Công nghiệp dệt |
纺织工业 |
fǎngzhī gōngyè |
15 |
Công nghiệp dệt kim |
针织工业 |
zhēnzhī gōngyè |
16 |
Công nghiệp dệt len |
毛纺工业 |
máofǎng gōngyè |
17 |
Công nghiệp địa phương |
地方工业 |
dìfāng gōngyè |
18 |
Công nghiệp điện khí |
电气工业 |
diànqì gōngyè |
19 |
Công nghiệp điện lực |
电力工业 |
diànlì gōngyè |
20 |
Công nghiệp điện máy |
电机工业 |
diànjī gōngyè |
21 |
Công nghiệp điện phân |
电解工业 |
diànjiě gōngyè |
22 |
Công nghiệp điện tín |
电信工业 |
diànxìn gōngyè |
23 |
Công nghiệp điện tử |
电子工业 |
diànzǐ gōngyè |
24 |
Công nghiệp dược phẩm |
制药工业 |
zhìyào gōngyè |
25 |
Công nghiệp đóng tàu |
造船工业 |
zàochuán gōngyè |
26 |
Công nghiệp gang thép |
钢铁工业 |
gāngtiě gōngyè |
27 |
Công nghiệp gia đình |
家庭工业 |
jiātíng gōngyè |
28 |
Công nghiệp giấy |
造纸工业 |
zàozhǐ gōngyè |
29 |
Công nghiệp gỗ |
木材工业 |
mùcái gōngyè |
30 |
Công nghiệp gốm sứ |
陶瓷工业 |
táocí gōngyè |
31 |
Công nghiệp hàng không |
航空工业 |
hángkōng gōngyè |
32 |
Công nghiệp hạt nhân |
核工业 |
hé gōngyè |
33 |
Công nghiệp hiện đại |
现代工业 |
xiàndài gōngyè |
34 |
Công nghiệp hóa chất |
化学工业 |
huàxué gōngyè |
35 |
Công nghiệp hóa dầu |
石化工业 |
shíhuà gōngyè |
36 |
Công nghiệp in |
印刷工业 |
yìnshuā gōngyè |
37 |
Công nghiệp in nhuộm |
印染工业 |
yìnrǎn gōngyè |
38 |
Công nghiệp kim loại đen |
黑色金属工业 |
hēisè jīnshǔ gōngyè |
39 |
Công nghiệp kim loại hiếm |
稀有金属工业 |
xīyǒu jīnshǔ gōngyè |
40 |
Công nghiệp kim loại mầu |
有色金属工业 |
yǒusè jīnshǔ gōngyè |
41 |
Công nghiệp lên men |
发酵工业 |
fāxiào gōngyè |
42 |
Công nghiệp lọc dầu |
炼油工业 |
liànyóu gōngyè |
43 |
Công nghiệp luyện kim |
冶金工业 |
yějīn gōngyè |
44 |
Công nghiệp may |
服装工业 |
fúzhuāng gōngyè |
45 |
Công nghiệp maáy dệt |
纺织机械工业 |
fǎngzhī jīxiè gōngyè |
46 |
Công nghiệp máy tính |
计算机工业 |
jìsuànjī gōngyè |
47 |
Công nghiệp nặng |
重工业 |
zhònggōngyè |
48 |
Công nghiệp năng lượng nguyên tử |
原子能工业 |
yuánzǐnéng gōngyè |
49 |
Công nghiệp nhẹ |
轻工业 |
qīnggōngyè |
50 |
Công nghiệp nhiên liệu |
燃料工业 |
ránliào gōngyè |
51 |
Công nghiệp nhựa |
塑料工业 |
sùliào gōngyè |
52 |
Công nghiệp nhuộm |
染料工业 |
rǎnliào gōngyè |
53 |
Công nghiệp nội địa |
内地工业 |
nèidì gōngyè |
54 |
Công nghiệp phân bón |
化肥工业 |
huàféi gōngyè |
55 |
Công nghiệp quân sự |
军事工业 |
jūnshì gōngyè |
56 |
Công nghiệp quốc doanh |
国有工业 |
guóyǒu gōngyè |
57 |
Công nghiệp sản xuất da |
制革工业 |
zhì gé gōngyè |
58 |
Công nghiệp sản xuất đường |
制糖工业 |
zhì táng gōngyè |
59 |
Công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp |
农机工业 |
nóngjī gōngyè |
60 |
Công nghiệp sản xuất muối |
制盐工业 |
zhì yán gōngyè |
61 |
Công nghiệp sản xuất rượu |
酿酒工业 |
niàngjiǔ gōngyè |
62 |
Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng |
建材工业 |
jiàncái gōngyè |
63 |
Công nghiệp silicate |
硅酸盐工业 |
guī suān yán gōngyè |
64 |
Công nghiệp thiết bị y tế |
医疗设备工业 |
yīliáo shèbèi gōngyè |
65 |
Công nghiệp thuốc lá |
卷烟工业 |
juǎnyān gōngyè |
66 |
Công nghiệp thủy sản |
水产工业 |
shuǐchǎn gōngyè |
67 |
Công nghiệp thủy tinh |
玻璃工业 |
bōlí gōngyè |
68 |
Công nghiệp thực phẩm |
食品工业 |
shípǐn gōngyè |
69 |
Công nghiệp tơ lụa |
丝绸工业 |
sīchóu gōngyè |
70 |
Công nghiệp vô tuyến điện |
无线电工业 |
wúxiàndiàn gōngyè |
71 |
Công nghiệp vũ khí |
军火工业 |
jūnhuǒ gōngyè |
72 |
Công nghiệp hàng không vũ trụ |
航天工业 |
hángtiān gōngyè |
73 |
Công nghiệp xi măng |
水泥工业 |
shuǐní gōngyè |
74 |
Bác sỹ nhà máy |
厂医 |
chǎng yī |
75 |
Bảo vệ |
门卫 |
ménwèi |
76 |
Bếp ăn nhà máy |
工厂食堂 |
gōngchǎng shítáng |
77 |
Ca trưởng |
班组长 |
bānzǔ zhǎng |
78 |
Cán bộ kỹ thuật |
技师 |
jìshī |
79 |
Căng tin nhà máy |
工厂小卖部 |
gōngchǎng xiǎomàibù |
80 |
Chiến sỹ thi đua, tấm gương lao động |
劳动模范 |
láodòng mófàn |
81 |
Cố vấn kỹ thuật |
技术顾问 |
jìshù gùwèn |
82 |
Công đoạn |
工段 |
gōngduàn |
83 |
Công nhân |
工人 |
gōngrén |
84 |
Công nhân ăn lương sản phẩm |
计件工 |
jìjiàn gōng |
85 |
Công nhân hợp đồng |
合同工 |
hétónggōng |
86 |
Công nhân kỹ thuật |
技工 |
jìgōng |
87 |
Công nhân lâu năm |
老工人 |
lǎo gōngrén |
88 |
Công nhân nhỏ tuổi |
童工 |
tónggōng |
89 |
Công nhân sửa chữa |
维修工 |
wéixiū gōng |
90 |
Công nhân thời vụ |
临时工 |
línshí gōng |
91 |
Công nhân tiên tiến |
先进工人 |
xiānjìn gōngrén |
92 |
Công nhân trẻ |
青工 |
qīng gōng |
93 |
Đội vận tải |
运输队 |
yùnshū duì |
94 |
Giám đốc |
经理 |
jīnglǐ |
95 |
Giám đốc nhà máy |
厂长 |
chǎng zhǎng |
96 |
Kế toán |
会计, 会计师 |
kuàijì, kuàijìshī |
97 |
Kho |
仓库 |
cāngkù |
98 |
Kỹ sư |
工程师 |
gōngchéngshī |
99 |
Người học việc |
学徒 |
xuétú |
100 |
Nhân viên |
科员 |
kē yuán |
101 |
Nhân viên bán hàng |
推销员 |
tuīxiāo yuán |
102 |
Nhân viên chấm công |
出勤计时员 |
chūqín jìshí yuán |
103 |
Nhân viên kiểm phẩm |
检验工 |
jiǎnyàn gōng |
104 |
Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị …) |
质量检验员, 检验员 |
zhìliàng jiǎnyàn yuán, jiǎnyàn yuán |
105 |
Nhân viên nhà bếp |
炊事员 |
chuīshì yuán |
106 |
Nhân viên quan hệ công chúng |
公关员 |
gōngguān yuán |
107 |
Nhân viên quản lý nhà ăn |
食堂管理员 |
shítáng guǎnlǐ yuán |
108 |
Nhân viên quản lý doanh nghiệp |
企业管理人员 |
qǐyè guǎnlǐ rényuán |
109 |
Nhân viên thu mua |
采购员 |
cǎigòu yuán |
110 |
Nhân viên vẽ kỹ thuật |
绘图员 |
huìtú yuán |
111 |
Công nhân nữ |
女工 |
nǚgōng |
112 |
Phân xưởng |
车间 |
chējiān |
113 |
Phòng bảo vệ |
保卫科 |
bǎowèi kē |
114 |
Phòng bảo vệ môi trường |
环保科 |
huánbǎo kē |
115 |
Phòng công nghệ |
工艺科 |
gōngyì kē |
116 |
Phòng công tác chính trị |
政工科 |
zhènggōng kē |
117 |
Phòng cung ứng và tiêu thụ |
供销科 |
gōngxiāo kē |
118 |
Phòng kế toán |
会计室 |
kuàijì shì |
119 |
Phòng nhân sự |
人事科 |
rénshì kē |
120 |
Phòng sản xuất |
生产科 |
shēngchǎn kē |
121 |
Phòng tài vụ |
财务科 |
cáiwù kē |
122 |
Phòng thiết kế |
设计科 |
shèjì kē |
123 |
Phòng tổ chức |
组织科 |
zǔzhī kē |
124 |
Phòng vận tải |
运输科 |
yùnshū kē |
125 |
Quản đốc phân xưởng |
车间主任 |
chējiān zhǔrèn |
126 |
Thủ kho |
仓库保管员 |
cāngkù bǎoguǎn yuán |
127 |
Thư ký |
秘书 |
mìshū |
128 |
Thủ quỹ |
出纳员 |
chūnà yuán |
129 |
Tổ ca |
班组 |
bānzǔ |
130 |
Tổ cải tiến kỹ thuật |
技术革新小组 |
jìshù géxīn xiǎozǔ |
131 |
Tổ trưởng công đoạn |
工段长 |
gōngduàn zhǎng |
132 |
Tổng công trình sư |
总工程师 |
zǒng gōngchéngshī |
133 |
Tổng giám đốc |
总经理 |
zǒng jīnglǐ |
134 |
Trạm xá nhà máy |
工厂医务室 |
gōngchǎng yīwù shì |
135 |
Trưởng phòng |
科长 |
kē zhǎng |
136 |
Văn phòng Đảng ủy |
党委办公室 |
dǎngwěi bàngōngshì |
137 |
Văn phòng Đoàn thanh niên |
团委办公室 |
tuánwěi bàngōngshì |
138 |
Văn phòng giám đốc |
厂长办公室 |
chǎng zhǎng bàngōngshì |
139 |
Viện nghiên cứu kỹ thuật |
技术研究所 |
jìshù yánjiū suǒ |
140 |
An toàn lao động |
劳动安全 |
láodòng ānquán |
141 |
An toàn sản xuất |
生产安全 |
shēngchǎn ānquán |
142 |
Bằng khen |
奖状 |
jiǎngzhuàng |
143 |
Bảo hiểm lao động |
劳动保险 |
láodòng bǎoxiǎn |
144 |
Biện pháp an toàn |
安全措施 |
ānquán cuòshī |
145 |
Bỏ việc |
旷工 |
kuànggōng |
146 |
Ca đêm |
夜班 |
yèbān |
147 |
Ca giữa |
中班 |
zhōng bān |
148 |
Ca ngày |
日班 |
rì bān |
149 |
Ca sớm |
早班 |
zǎo bān |
150 |
Các bậc lương |
工资级别 |
gōngzī jíbié |
151 |
Chế độ định mức |
定额制度 |
dìng’é zhìdù |
152 |
Chế độ kiểm tra chuyên cần |
考勤制度 |
kǎoqín zhìdù |
153 |
Chế độ làm việc ba ca |
三班工作制 |
sān bān gōngzuò zhì |
154 |
Chế độ làm việc ngày 8 tiếng |
八小时工作制 |
bā xiǎoshí gōngzuò zhì |
155 |
Chế độ sản xuất |
生产制度 |
shēngchǎn zhìdù |
156 |
Chế độ sát hạch |
考核制度 |
kǎohé zhìdù |
157 |
Chế độ thưởng phạt |
奖惩制度 |
jiǎngchéng zhìdù |
158 |
Chế độ tiền lương |
工资制度 |
gōngzī zhìdù |
159 |
Chế độ tiền thưởng |
奖金制度 |
jiǎngjīn zhìdù |
160 |
Chế độ tiếp khách |
会客制度 |
huì kè zhìdù |
161 |
Chi phí nước uống |
冷饮费 |
lěngyǐn fèi |
162 |
Cố định tiền lương, hãm tăng lương |
工资冻结 |
gōngzī dòngjié |
163 |
Có việc làm |
就业 |
jiùyè |
164 |
Danh sách lương |
工资名单 |
gōngzī míngdān |
165 |
Đi làm |
出勤 |
chūqín |
166 |
Đơn xin nghỉ ốm |
病假条 |
bìngjià tiáo |
167 |
Đuổi việc, sa thải |
解雇 |
jiěgù |
168 |
Ghi lỗi |
记过 |
jìguò |
169 |
Hiệu quả quản lý |
管理效率 |
guǎnlǐ xiàolǜ |
170 |
(Hưởng) lương đầy đủ |
全薪 |
quán xīn |
171 |
(Hưởng) nửa lương |
半薪 |
bàn xīn |
172 |
Khai trừ |
开除 |
kāichú |
173 |
Khen thưởng vật chất |
物质奖励 |
wùzhí jiǎnglì |
174 |
Kỷ luật cảnh cáo |
警告处分 |
jǐnggào chǔ fēn |
175 |
Kỹ năng quản lý |
管理技能 |
guǎnlǐ jìnéng |
176 |
Lương tăng ca |
加班工资 |
jiābān gōngzī |
177 |
Lương tháng |
月工资 |
yuè gōngzī |
178 |
Lương theo ngày |
日工资 |
rì gōngzī |
179 |
Lương theo sản phẩm |
计件工资 |
jìjiàn gōngzī |
180 |
Lương theo tuần |
周工资 |
zhōu gōngzī |
181 |
Lương tính theo năm |
年工资 |
nián gōngzī |
182 |
Mức chênh lệch về lương |
工资差额 |
gōngzī chā’é |
183 |
Mức lương |
工资水平 |
gōngzī shuǐpíng |
184 |
Nghỉ cưới |
婚假 |
hūnjiǎ |
185 |
Nghỉ đẻ |
产假 |
chǎnjià |
186 |
Nghỉ làm |
缺勤 |
quēqín |
187 |
Nghỉ ốm |
病假条 |
bìngjià tiáo |
188 |
Nghỉ vì việc riêng |
事假 |
shìjià |
189 |
Nhân viên quản lý |
管理人员 |
guǎnlǐ rényuán |
190 |
Phong bì tiền lương |
工资袋 |
gōngzī dài |
191 |
Phụ cấp ca đêm |
夜班津贴 |
yèbān jīntiē |
192 |
Phương pháp quản lý |
管理方法 |
guǎnlǐ fāngfǎ |
193 |
Quản lý chất lượng |
质量管理 |
zhìliàng guǎnlǐ |
194 |
Quản lý dân chủ |
民主管理 |
mínzhǔ guǎnlǐ |
195 |
Quản lý kế hoạch |
计划管理 |
jìhuà guǎnlǐ |
196 |
Quản lý khoa học |
科学管理 |
kēxué guǎnlǐ |
197 |
Quản lý kỹ thuật |
技术管理 |
jìshù guǎnlǐ |
198 |
Quản lý sản xuất |
生产管理 |
shēngchǎn guǎnlǐ |
199 |
Quỹ lương |
工资基金 |
gōngzī jījīn |
200 |
Sự cố tai nạn lao động |
工伤事故 |
gōngshāng shìgù |
201 |
Tai nạn lao động |
工伤 |
gōngshāng |
202 |
Tạm thời đuổi việc |
临时解雇 |
línshí jiěgù |
203 |
Thao tác an toàn |
安全操作 |
ānquán cāozuò |
204 |
Thất nghiệp |
失业 |
shīyè |
205 |
Thưởng |
奖励 |
jiǎnglì |
206 |
Tỉ lệ đi làm |
出勤率 |
chūqín lǜ |
207 |
Tỉ lệ lương |
工资率 |
gōngzī lǜ |
208 |
Tỉ lệ nghỉ làm |
缺勤率 |
quēqín lǜ |
209 |
Tiền bảo vệ sức khỏe |
保健费 |
bǎojiàn fèi |
210 |
Tiền tăng ca |
加班费 |
jiābān fèi |
211 |
Tiền thưởng |
奖金制度 |
jiǎngjīn zhìdù |
212 |
Tiêu chuẩn lương |
工资标准 |
gōngzī biāozhǔn |
213 |
Tuổi về hưu |
退休年龄 |
tuìxiū niánlíng |
214 |
Xử lý kỷ luật |
处分 |
chǔfèn |