Tiếng Trung chủ đề : Kỳ Nghỉ Hè
Kỳ nghỉ hè sắp bắt đầu rồi các bạn đã tìm cho mình 1 nơi tránh nóng thú vị chưa ý nhỉ? Trước khi đi tránh nóng thì nhớ bỏ túi cho mình 1 số từ vựng tiếng Trung về giải trí mùa hè trong bài học tiếng Trung hôm nay nhé! Vì đó đều là các từ liên quan đến các trò chơi và khu vui chơi giải trí đấy. Chúc các bạn nghỉ hè vui vẻ!
1 | Bãi cắm trại (khu trại) | 露营园 | lùyíng yuán |
2 | Bãi cắm trại Quốc gia | 国家露营园 | guójiā lùyíng yuán |
3 | Át chủ bài, bài trùm | 王牌 | wángpái |
4 | Bãi tắm biển | 海滨浴场 | hǎibīn yùchǎng |
5 | Bàn cờ vua | 国际象棋棋盘 | guójì xiàngqí qípán |
6 | Bàn mạt chược | 麻将桌 | májiàng zhuō |
7 | Bắn bi a | 打靶 | dǎbǎ |
8 | Bi chủ, bi cái (trong bida) | 主球 | zhǔ qiú |
9 | Bi đỏ (trong bida) | 红球 | hóng qiú |
10 | Bi trắng của đối thủ trong bida (spot ball) | 黑点白球 | hēi diǎn báiqiú |
11 | Bơi thuyền | 划船 | huáchuán |
12 | Bữa ăn dã ngoại | 野餐 | yěcān |
13 | Cà kheo | 高跷 | gāoqiào |
14 | Cắm trại | 露营 | lùyíng |
15 | Cái bập bênh | 跷跷板 | qiāoqiāobǎn |
16 | Câu lạc bộ vui chơi giải trí | 游乐宫 | yóulè gōng |
17 | Chia bài | 发牌 | fā pái |
18 | Chơi bập bênh | 玩跷跷板 | wán qiāoqiāobǎn |
19 | Chơi trò gieo xúc xắc (đổ xí ngầu) | 玩掷骰游戏 | wán zhí shǎi yóuxì |
20 | Cờ ca rô | 五子棋 | wǔzǐqí |
21 | Cờ vua | 国际象棋 | guójì xiàngqí |
22 | Cờ tướng Trung Quốc | 中国象棋 | zhōngguó xiàngqí |
23 | Du thuyền | 游船, 游艇 | yóuchuán, yóutǐng |
24 | Đấu bò | 斗牛 | dòuniú |
25 | Đi săn (săn bắn) | 打猎 | dǎliè |
26 | Đu quay ngựa gỗ | 旋转木马 | xuánzhuǎn mùmǎ |
27 | Đường băng chơi bowling | 保龄球戏球道 | bǎolíngqiú xì qiúdào |
28 | Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phông cảnh ở hội chợ | 观景小铁路 | guān jǐng xiǎo tiělù |
29 | Khiêu vũ | 跳舞 | tiàowǔ |
30 | Lều bạt | 帐篷 | zhàngpéng |
31 | Liên hoan được tổ chức trong công viên | 游园会 | yóuyuánhuì |
32 | Lửa trại | 篝火 | gōuhuǒ |
33 | Một bộ xúc xắc | 一副骰子 | yī fù shǎizi |
34 | Nhảy dây | 跳绳 | tiàoshéng |
35 | Nơi giải trí | 游乐场 | yóulè chǎng |
36 | Nơi nghỉ mát ở bờ biển | 海滨度假胜地 | hǎibīn dùjià shèngdì |
37 | Ô đen trên bàn cờ vua | 棋盘上的黑方格 | qípán shàng de hēi fāng gé |
38 | Ô trắng trên bàn cờ vua | 棋盘上的白方格 | qípán shàng de bái fāng gé |
39 | Quân bài, lá bài | 纸牌 | zhǐpái |
40 | Quân cờ vua | 国际象棋棋子 | guójì xiàngqí qízǐ |
41 | Quân bích, chất bích | 黑桃 | hēi táo |
42 | Quân cơ, chất cơ | 红桃 | hóng táo |
43 | Quân đen (trong cờ vây) | 黑子 | hēizǐ |
44 | Quân nhép, chất nhép (chuồn) | 草花 | cǎohuā |
45 | Quân trắng (trong cờ vây) | 白子 | báizǐ |
46 | Quân rô | 方块 | fāngkuài |
47 | Rạp xiếc thú ngoài trời | 露天马戏场 | lùtiān mǎxì chǎng |
48 | Sàn nhảy | 舞池 | wǔchí |
49 | Sân chơi bowling | 保龄球场 | bǎolíngqiú chǎng |
50 | Sân đấu bò | 斗牛场 | dòuniú chǎng |
51 | Thả diều | 放风筝 | fàng fēngzhēng |
52 | Trò chơi bowling | 保龄球戏 | bǎolíngqiú xì |
53 | Trò chơi ném vòng | 掷环套桩游戏 | zhí huán tào zhuāng yóuxì |
54 | Trường bắn | 打靶场 | dǎbǎ chǎng |
55 | Trường đua ngựa | 马术表演场 | mǎshù biǎoyǎn chǎng |
56 | Trò chơi gieo xúc xắc | 掷骰游戏 | zhí shǎi yóuxì |
57 | Võ sĩ đấu bò | 斗牛士 | dòuniú shì |
58 | Vũ hội | 舞会 | wǔhuì |
59 | Vũ trường | 舞厅 | wǔtīng |
60 | Xích đu | 秋千 | qiūqiān |
———————————————————-
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG THẢO ĐIỆP
cơ sở 1: Phố Đại Đình – Đồng Kỵ – Từ Sơn – BN (Gần Đình Đồng Kỵ)
Cơ sở 2: Ngõ Trực – Chợ Me – Hương Mạc – TS – BN.
LH: 0986 434588 – 01233 235 888
Trung tâm tiếng trung tại từ sơn