Tiếng Trung chủ đề tên ” Các loại thuốc Đông y” P2
Các lọai thuốc Đông Y các bạn cùng TIẾNG TRUNG THẢO ĐIỆP học về tên gọi các loại thuốc ( P2)
31 Ngưu hoàng / Niúhuáng / 牛黄
32 Cam thảo / Gāncǎo / 甘草
33 Thỏ ty tử T/ úsīzi / 菟丝子
34 Xạ hương / Shèxiāng / 麝香
35 Tỳ bà diệp / Pípá yè / 枇杷叶
36 Bạch thược / Bái sháo / 白芍
37 Ngân hạnh (bạch quả) / Báiguǒ / 白果
38 Ô mai / Wūméi / 乌梅
39 Liên hồng/ Liánpeng / 莲蓬
40 Ngó sen, liên ngẫu / Ǒu jié / 藕节
41 Bách hợp / Bǎihé / 百合
42 Bồ công anh / Púgōngyīng / 蒲公英
43 Sơn tra / Shānzhā / 山楂
44 Bạc hà / Bòhé / 薄荷
45 Cau / Bīnláng / 槟榔
46 Trần bì / Chénpí / 陈皮
47 Quế bì, quế / Guìpí / 桂皮
48 Đan bì / Dān pí / 丹皮
49 Hà thủ ô / Héshǒuwū / 何首乌
50 Mật ong / Fēngmì / 蜂蜜
51 Con rết, ngô công/ Wúgōng / 蜈蚣
52 Hổ cốt (xương hổ) / Hǔ gǔ / 虎骨
53 Con tê tê, xuyên sơn giáp, trúc / Chuānshānjiǎ / 穿山甲
54 Mai ba ba, miết giáp / Biē jiǎ / 鳖甲
55 Khâu dẫn, địa long / Qiūyǐn / 蚯蚓
56 Xác ve, thuyền thoái / Chántuì / 蝉蜕
———————————————————-
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG THẢO ĐIỆP
cơ sở 1: Phố Đại Đình – Đồng Kỵ – Từ Sơn – BN (Gần Đình Đồng Kỵ)
Cơ sở 2: Ngõ Trực – Chợ Me – Hương Mạc – TS – BN.
LH: 0986 434588 – 01233 235 888
Trung tâm tiếng trung tại từ sơn